Đặt lịch khám

VIÊM TAI GIỮA – BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ AN TOÀN VÀ MAU KHỎI

VIÊM TAI GIỮA – BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ AN TOÀN VÀ MAU KHỎI

30/06/2025

Theo BS.CKII Nguyễn Đình Mỹ – phụ trách chuyên môn khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện Quốc tế Mỹ (AIH), bệnh viêm tai giữa cần được bác sĩ chuyên khoa Tai – Mũi - Họng chẩn đoán và điều trị, người bệnh không nên tự ý dùng thuốc hoặc áp dụng các bài thuốc dân gian truyền miệng, điều này sẽ dễ làm cho trình trạng bệnh lý nặng nề hơn,về lâu dài có thể gây suy giảm thính lực.


Cấu tạo của tai gồm có tai ngoài, tai giữa và tai trong. Tai giữa Gồm có hòm nhĩ, xương chũm (là xương ở phía sau tai) và vòi nhỉ (Eustachian tube). Tai giữa có nhiệm vụ dẫn truyền và khuếch đại âm thanh từ màng nhĩ đến tai trong, giúp chúng ta có thể nghe được. Tai giữa nối với vòm mũi họng bằng một ống thông nhỏ gọi là vòi nhĩ, vòi nhĩ có chức năng thông khí cho tai giữa, cân bằng áp suất không khí tai giữa với môi trường bên ngoài; dẫn lưu các chất dịch tiết từ tai giữa xuống họng. Vòi nhĩ thông tốt là một điều kiện đảm bảo cho tai được nghe tốt, nếu vì một nguyên nhân gì đó gây tắc vòi nhĩ sẽ gây giảm áp lực trong hòm nhĩ, ứ đọng chất tiết sẽ gây viêm tai giữa.Vì thế tai – mũi – họng “liên thông” với nhau. Điều này có nghĩa, khi các bệnh lý vùng mũi họng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách sẽ rất dễ dẫn đến viêm tai giữa.


Viêm tai giữa (VTG) là tình trạng bệnh lý gây viêm nhiễm toàn bộ hệ thống niêm mạc hòm nhĩ - xương chũm. 


Dấu hiệu nhận biết bệnh viêm tai giữa:


Đối với người lớn thì khá dễ dàng phát hiện các bất thường ở tai, khó khăn là ở trẻ nhỏ vì vậy chúng ta cần lưu ý khi trẻ có các biểu hiện sau:
 

  • Sốt và đau tai: Thường trong VTG cấp

  • Ù tai, nghe kém.

  • Chảy dịch hoặc mủ tai.

  • Thay đổi hành vi: kích thích, quấy khóc, khó chịu, hay sờ, kéo lổ tai và có thể bỏ bú, chán ăn, rối loạn tiêu hóa….

adobestock-294049767.jpeg

Viêm tai giữa là tình trạng bệnh lý gây viêm nhiễm toàn bộ hệ thống niêm mạc hòm nhĩ - xương chũm.


Phân loại viêm tai giữa: 
 

1. Viêm tai giữa cấp tính (Acute Otitis Media – AOM)
Là tình trạng nhiễm trùng cấp tính của tai giữa, khởi phát nhanh, đột ngột, bệnh thường xảy ra sau đợt nhiễm trùng đường hô hấp trên do vi rút hoặc vi khuẩn gây ra. 
Triệu chứng: Đau tai dữ dội, sốt, chảy dịch nếu thủng màng nhĩ, quấy khóc ở trẻ nhỏ, giảm thính lực tạm thời.  


2. Viêm tai giữa tiết dịch (Otitis Media with Effusion – OME)
Có sự hiện diện của dịch trong tai giữa nhưng không có dấu hiệu nhiễm trùng cấp (không sốt, không đau tai rõ rệt).
Triệu chứng: Giảm thính lực tạm thời, cảm giác đầy tai, ù tai – thường được phát hiện qua sàng lọc thính lực hoặc kiểm tra định kỳ. 
 

3. Viêm tai giữa mạn tính (Chronic Otitis Media – COM)
Tình trạng viêm tai giữa kéo dài, thường liên quan đến thủng màng nhĩ và chảy mủ tai dai dẳng.
Triệu chứng: Chảy dịch tai mạn tính, có mùi, giảm thính lực, đôi khi kèm đau âm ỉ hoặc biến chứng nội sọ nếu không điều trị kịp thời. 
Ngoài ra, VTG cũng được phân loại dựa theo thời gian diễn tiến của bệnh, gồm: VTG cấp tính (< 3 tuần); VTG bán cấp ( từ 3 tuần đến 3 tháng) và VTG mạn tính ( > 3 tháng).
 

Nguyên nhân: Những nguyên nhân dẫn đến viêm tai giữa
 

1. Viêm nhiễm tại chỗ: Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp tính, viêm mũi xoang, viêm VA,... gây ra tình trạng vòi nhĩ (Eustachian tube) bị tắc nghẽn hoặc sưng viêm, dịch có thể bị ứ đọng trong tai giữa, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn hoặc virus. Nếu không được điều trị thích hợp, vi rút hoặc vi khuẩn từ các ổ viêm này sẽ lan tràn theo vòi nhĩ gây viêm tai giữa, tác nhân thường gặp bao gồm:

  • Vi khuẩn: Các tác nhân vi khuẩn phổ biến nhất gây viêm tai giữa cấp tính bao gồm Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae không định tuýp, và Moraxella catarrhalis.

  • Virus: Các virus hô hấp như virus hợp bào hô hấp (RSV), rhinovirus, adenovirus và virus cúm cũng có thể gây viêm tai giữa cấp tính hoặc tạo tiền đề cho nhiễm trùng do vi khuẩn thứ phát.

  • Các yếu tố nguy cơ: Bao gồm tuổi nhỏ (đặc biệt là dưới 2 tuổi do vòi Eustachian chưa trưởng thành), tiền sử gia đình, tiếp xúc với khói thuốc lá, phơi nhiễm với môi trường nhà trẻ, dị ứng và suy giảm miễn dịch.


2. Viêm nhiễm toàn thân: Nhiễm trùng tai giữa thường xảy ra sau một đợt viêm nhiễm toàn thân như bệnh sởi, cúm… 
 

3. Chấn thương: Sau một chấn thương vùng tai như ngoáy tai, chấn thương tai do áp lực(bị tát tai, hỏa khí, xì mũi không đúng cách ….) gây thủng màng nhĩ, nhiễm trùng tai sẽ xảy ra sau đó nếu không được chăm sóc và điều trị thích hợp. 
 

4. Viêm và tắc vòi nhĩ do các bệnh lý lân cận: U xơ vòm mũi họng; ung thư vòm mũi họng…
 

adobestock-574885752.jpeg

Ở người lớn, việc nhận biết các bất thường ở tai thường khá dễ dàng, trong khi đó trẻ nhỏ lại gặp nhiều khó khăn hơn.


Triệu chứng điển hình của viêm tai giữa:


Các triệu chứng của viêm tai giữa thay đổi tùy theo lứa tuổi và mức độ nghiêm trọng của bệnh. 


Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Các dấu hiệu có thể bao gồm cáu kỉnh, khó ngủ, sốt, bú kém, nôn mửa hoặc tiêu chảy. Trẻ có thể kéo tai hoặc dụi tai. 


Ở trẻ lớn và người lớn: Các triệu chứng điển hình bao gồm đau tai (otalgia) mức độ từ nhẹ đến nặng, cảm giác đầy tai hoặc áp lực trong tai, giảm thính lực (do dịch tích tụ), ù tai và sốt. Trong trường hợp thủng màng nhĩ, có thể có chảy dịch từ tai. 


Chẩn đoán viêm tai giữa như thế nào?


Việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng:

  • Soi tai (otoscopy): Phát hiện màng nhĩ đỏ, phồng, giảm di động, hoặc có dịch sau màng nhĩ.

  • Tympanometry: Đo đánh giá chức năng màng nhĩ và áp lực tai giữa.

  • Thính lực đồ (audiometry): Được sử dụng trong các trường hợp viêm tai giữa có tràn dịch kéo dài hoặc viêm tai giữa mạn tính để đánh giá mức độ mất thính lực.

  • Nuôi cấy dịch tai (nếu chảy mủ): Trong trường hợp viêm mạn hoặc điều trị thất bại.

 

Điều trị viêm tai giữa như thế nào cho mau khỏi?


Phác đồ điều trị viêm tai giữa không áp dụng một cách đồng loạt, mà được cá thể hóa dựa trên từng trường hợp cụ thể, bao gồm loại viêm tai giữa mắc phải (cấp tính, có ứ dịch hay mạn tính), độ tuổi của bệnh nhân (trẻ nhỏ, người lớn), cũng như mức độ nặng nhẹ của triệu chứng. Điều này giúp đảm bảo lựa chọn hướng điều trị phù hợp nhất, từ theo dõi, dùng thuốc, cho đến can thiệp phẫu thuật nếu cần – nhằm đạt hiệu quả tối ưu và tránh biến chứng lâu dài.


1. Viêm tai giữa cấp:

  • Nhiều trường hợp có thể theo dõi 48–72 giờ nếu triệu chứng nhẹ (đặc biệt ở trẻ >2 tuổi).

  • Kháng sinh được chỉ định khi triệu chứng nặng, kéo dài, hoặc ở nhóm nguy cơ cao. Kháng sinh lựa chọn đầu tay là amoxicillin. Trường hợp dị ứng penicillin hoặc tái phát có thể sử dụng amoxicillin-clavulanate hoặc cephalosporin.

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt (paracetamol, ibuprofen) hỗ trợ làm giảm triệu chứng.
     

2. Viêm tai giữa ứ dịch: Đa số tự khỏi trong vòng 3 tháng. Nếu kéo dài >3 tháng hoặc gây ảnh hưởng đến ngôn ngữ và thính lực, có thể cần đặt ống thông khí (grommet).
 

3. Viêm tai giữa mạn:

  • Cần điều trị kháng sinh tại chỗ (nhỏ tai) hoặc toàn thân tùy tình huống.

  • Phẫu thuật tái tạo màng nhĩ (myringoplasty) hoặc làm sạch ổ viêm (tympanoplasty) là cần thiết trong một số trường hợp.
     

doctor-examining-patient-s-ear.jpg

Phác đồ điều trị viêm tai giữa không áp dụng một cách đồng loạt, mà được cá thể hóa dựa trên từng trường hợp cụ thể.


Chăm sóc bệnh viêm tai giữa tại nhà 


Viêm tai giữa có thể gây khó chịu và ảnh hưởng sinh hoạt, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu được chăm sóc đúng cách tại nhà, nhiều trường hợp nhẹ có thể cải thiện nhanh chóng, hạn chế dùng kháng sinh và ngăn ngừa biến chứng.


1. Giảm đau và hạ sốt

  • Sử dụng paracetamol hoặc ibuprofen theo chỉ dẫn của bác sĩ để giúp giảm đau tai và hạ sốt.

  • Không dùng aspirin cho trẻ em 

  • Chườm ấm: Đặt một chiếc khăn ấm, ẩm lên tai bị đau có thể giúp giảm khó chịu. Đảm bảo khăn không quá nóng và không để nước chảy vào tai.

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể có năng lượng để chống lại nhiễm trùng.
     

2. Quản lý thuốc kháng sinh (nếu được kê đơn) 


Nếu bác sĩ kê kháng sinh, việc tuân thủ nghiêm ngặt là rất quan trọng: 

  • Uống đủ liều và đúng giờ: Ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm, hãy đảm bảo uống hết toàn bộ liệu trình kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến nhiễm trùng tái phát và góp phần vào tình trạng kháng kháng sinh.

  • Không tự ý dùng kháng sinh: Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ, vì viêm tai giữa có thể do virus và kháng sinh sẽ không hiệu quả trong trường hợp đó. Việc lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến kháng thuốc.
     

3. Đảm bảo vệ sinh và thông thoáng mũi họng


Vì vòi Eustachian nối tai giữa với vòm họng, việc giữ cho đường hô hấp trên sạch sẽ và thông thoáng có thể giúp giảm áp lực và ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng.

  • Rửa mũi bằng nước muối sinh lý: Đối với trẻ em và người lớn, rửa mũi thường xuyên bằng nước muối sinh lý có thể giúp làm sạch dịch nhầy, giảm nghẹt mũi và cải thiện chức năng vòi Eustachian.

  • Xì mũi đúng cách: Hướng dẫn trẻ xì mũi nhẹ nhàng từng bên một để tránh tạo áp lực ngược lên tai giữa.

  • Tránh các tác nhân gây kích ứng: Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá, bụi bẩn, hóa chất độc hại vì chúng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm đường hô hấp.
     

    ss-2410645639.jpg

Đối với trẻ em và người lớn, rửa mũi thường xuyên bằng nước muối sinh lý có thể giúp làm sạch dịch nhầy, giảm nghẹt mũi.


Liên hệ bác sĩ ngay lập tức nếu có các triệu chứng sau:

  • Sốt cao không giảm sau khi dùng thuốc hạ sốt.

  • Đau tai dữ dội hoặc ngày càng tăng dù đã dùng thuốc giảm đau.

  • Chảy dịch từ tai (mủ, máu hoặc dịch trong). Đây có thể là dấu hiệu thủng màng nhĩ, cần được đánh giá y tế.

  • Đau đầu dữ dội, cứng cổ, chóng mặt, yếu liệt một bên mặt: Đây có thể là dấu hiệu của các biến chứng nghiêm trọng hơn như viêm màng não hoặc liệt mặt.

  • Sưng đỏ sau tai: Có thể là dấu hiệu của viêm xương chũm.

  • Thính lực bị giảm rõ rệt hoặc có vấn đề về thăng bằng.
     

Phòng ngừa tái phát


Để giảm nguy cơ tái phát viêm tai giữa, đặc biệt ở trẻ em:

  • Tiêm chủng đầy đủ: Tiêm vaccine phế cầu (PCV) và vaccine cúm theo lịch khuyến nghị có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng gây viêm tai giữa.

  • Tránh xa khói thuốc lá: Hút thuốc thụ động là một yếu tố nguy cơ lớn gây viêm tai giữa.

  • Kiểm soát dị ứng: Nếu có tiền sử dị ứng, việc kiểm soát tốt các tác nhân gây dị ứng có thể giúp giảm viêm mũi họng.

  • Giữ vệ sinh tay: Rửa tay thường xuyên giúp ngăn ngừa lây lan các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. 
     

    adobestock-515812727.jpeg

Viêm tai giữa tưởng chừng đơn giản nhưng nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời có thể dẫn đến nhiều hậu quả đáng tiếc.


Khoa Tai Mũi Họng – Bệnh viện Quốc tế Mỹ (AIH) quy tụ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, chuyên sâu trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tai, mũi, họng – từ các vấn đề thường gặp đến những trường hợp phức tạp đòi hỏi can thiệp chuyên sâu. Với hệ thống trang thiết bị hiện đại, phòng khám và phòng thủ thuật đạt chuẩn quốc tế, Khoa Tai Mũi Họng cung cấp dịch vụ toàn diện: nội soi chẩn đoán, điều trị viêm tai giữa, viêm mũi xoang, viêm amidan, rối loạn thính lực, ngưng thở khi ngủ và phẫu thuật tai mũi họng ít xâm lấn. Chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm chăm sóc y tế chất lượng cao, an toàn và hiệu quả cho cả người lớn và trẻ em, trong môi trường điều trị hiện đại và thân thiện. 


Theo BS.CKII Nguyễn Đình Mỹ, viêm tai giữa tưởng chừng đơn giản nhưng nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời có thể dẫn đến nhiều hậu quả đáng tiếc, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thính lực, khả năng ngôn ngữ và chất lượng sống – đặc biệt ở trẻ nhỏ. Do đó, việc thăm khám sớm khi có triệu chứng nghi ngờ như đau tai, sốt, nghe kém hoặc chảy dịch tai là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng. 

----------- 

 Đăng ký khám và tư vấn tại Bệnh viện Quốc tế Mỹ (AIH) 
☎Hotline: (028) 3910 9999 
🌏Website: www.aih.com.vn 
📍Địa chỉ: (Lối vào 199 Nguyễn Hoàng) Số 6, Đường Bắc Nam 3, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
 

  • bởi Admin AIH
  • Danh mục: Tin tức & Sự kiện

Để lại bình luận

Tin tức

Bác sĩ

Các chuyên gia tại AIH

Nguyễn Đình Mỹ

Nguyễn Đình Mỹ

Khoa tai mũi họng

Bác sĩ CKII Nguyễn Đình Mỹ nguyên là Trưởng khoa Tai Mũi Họng Bệnh viện Nguyễn Trãi, bệnh viện Hạng...

Nguyen Dinh My

Nguyen Dinh My

Otorhinolaryngology (ENT)

Dr Nguyen Dinh My has more than 30 years of experience in ENT and many published research studies an...

Truong Nguyen Minh Ngoc (Ms.)

Truong Nguyen Minh Ngoc (Ms.)

Otorhinolaryngology (ENT)

Tai mũi họng