Thông báo
Vui lòng điền vào thông tin bên dưới
Khẩn cấp
UNG THƯ THỰC QUẢN: NHỮNG YẾU TỐ NGUY CƠ CẦN NHẬN DIỆN SỚM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA
Ung thư thực quản là một trong những loại ung thư đường tiêu hóa có tiên lượng xấu nếu phát hiện muộn, với tỷ lệ tử vong đứng thứ 6 trong các bệnh ung thư trên toàn thế giới. Ung thư thực quản có xu hướng xuất hiện phổ biến ở nam giới, đặc biệt tại những quốc gia có tỷ lệ hút thuốc lá và tiêu thụ rượu bia cao.
Ung thư thực quản không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống mà còn đòi hỏi chiến lược điều trị đa mô thức để cải thiện tiên lượng.
► Ung thư thực quản là gì?
Ung thư thực quản là khối u ác tính phát sinh từ các tế bào lót trong lòng thực quản. Có hai dạng phổ biến:
Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous Cell Carcinoma - SCC): xuất phát từ các tế bào vảy ở lớp niêm mạc thực quản, thường gặp ở đoạn giữa và đoạn trên thực quản. Dạng này liên quan chặt chẽ đến hút thuốc và uống rượu.
Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma - AC): bắt nguồn từ các tuyến tiết nhầy, thường phát triển ở đoạn dưới của thực quản và liên quan đến bệnh trào ngược dạ dày - thực quản và tình trạng Barrett thực quản.
Ngoài hai loại chính, một số thể hiếm như ung thư biểu mô tế bào nhỏ, sarcoma (ung thư mô liên kết), lymphoma (ung thư hệ bạch huyết) và melanoma (ung thư tế bào hắc tố) cũng có thể gặp nhưng rất hiếm.

Ung thư thực quản là khối u ác tính phát sinh từ các tế bào lót trong lòng thực quản.
► Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ cao
Tuổi tác: Nguy cơ tăng lên theo tuổi, đặc biệt là sau 50 hoặc 60 tuổi.
Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc ung thư thực quản cao hơn nữ giới.
Hút thuốc lá: Là một yếu tố nguy cơ hàng đầu cho cả hai loại ung thư thực quản chính (ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến).
Sử dụng rượu bia: Uống nhiều rượu bia, đặc biệt khi kết hợp với hút thuốc, làm tăng đáng kể nguy cơ, nhất là ung thư biểu mô tế bào vảy.
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) mãn tính: Axit dạ dày trào ngược thường xuyên lên thực quản có thể gây tổn thương niêm mạc và dẫn đến Barrett thực quản, một yếu tố nguy cơ quan trọng cho ung thư biểu mô tuyến.
Barrett thực quản: Tình trạng các tế bào lót ở phần dưới thực quản bị thay thế bằng các tế bào giống như tế bào trong ruột. Đây là một biến chứng của GERD mãn tính và là một tổn thương tiền ung thư mạnh mẽ cho ung thư biểu mô tuyến.
Béo phì: Tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô tuyến của thực quản, có thể liên quan đến việc tăng nguy cơ GERD và các thay đổi viêm nhiễm khác.
Chế độ ăn uống:
Chế độ ăn ít trái cây và rau quả.
Tiêu thụ nhiều thịt chế biến sẵn.
Uống đồ uống rất nóng thường xuyên (có thể gây tổn thương nhiệt cho thực quản).
Tiền sử gia đình mắc ung thư thực quản: Mặc dù không phải là yếu tố nguy cơ chính, nhưng có thể đóng một vai trò nhỏ.

Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến ung thư thực quản.
► Các triệu chứng lâm sàng
Ở giai đoạn đầu, ung thư thực quản thường âm thầm và không có triệu chứng rõ rệt. Khi khối u phát triển, các triệu chứng điển hình bao gồm:
Khó nuốt tăng dần, ban đầu với thức ăn rắn, sau đó với chất lỏng.
Sụt cân không rõ nguyên nhân.
Đau hoặc nóng rát vùng sau xương ức.
Ợ nóng kéo dài, cảm giác thức ăn bị nghẹn.
Ho kéo dài, khàn tiếng (nếu u lan đến dây thanh).
Nôn ra máu hoặc phân đen nếu có chảy máu tiêu hóa.
Các triệu chứng này thường chỉ xuất hiện khi bệnh đã tiến triển, do đó phát hiện sớm đóng vai trò then chốt.
► Các phương pháp chẩn đoán
Việc chẩn đoán ung thư thực quản thường bắt đầu bằng việc bác sĩ khai thác bệnh sử, tiền sử gia đình và thực hiện khám lâm sàng. Nếu có nghi ngờ, chẩn đoán ung thư thực quản dựa trên kết hợp giữa lâm sàng và các phương tiện cận lâm sàng hiện đại:
Nội soi thực quản - dạ dày: là phương pháp nền tảng để quan sát trực tiếp niêm mạc và sinh thiết tổn thương nghi ngờ.
Sinh thiết mô học: khẳng định chẩn đoán và xác định phân loại mô học.
Siêu âm nội soi (EUS): giúp đánh giá độ sâu xâm lấn thành thực quản và tình trạng hạch kế cận.
Chụp CT scan ngực và bụng: để đánh giá di căn hạch hoặc cơ quan xa.
PET/CT: có giá trị trong đánh giá di căn và lập kế hoạch điều trị.

Nội soi thực quản - dạ dày là phương pháp nền tảng để quan sát trực tiếp niêm mạc và sinh thiết tổn thương nghi ngờ
► Đối tượng nguy cơ cao
Một số nhóm dân số cần được theo dõi sát vì có nguy cơ cao phát triển ung thư thực quản, bao gồm:
Nam giới trên 60 tuổi.
Người hút thuốc lá và/hoặc uống rượu nhiều năm.
Bệnh nhân có tiền sử GERD (từng bị hoặc đang bị bệnh trào ngược dạ dày - thực quản) kéo dài, đặc biệt khi có tổn thương Barrett thực quản.
Người béo phì lâu năm.
Bệnh nhân achalasia (người mắc bệnh co thắt tâm vị, một rối loạn vận động hiếm gặp của thực quản) hoặc có tiền sử xạ trị ngực.
Chế độ ăn nghèo dinh dưỡng, ít rau quả.
Việc nhận diện sớm nhóm nguy cơ giúp tăng cường tầm soát và phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm hơn.
► Các phương pháp điều trị
Điều trị ung thư thực quản phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí khối u, loại mô học và tình trạng toàn thân của bệnh nhân.
Các phương pháp chính bao gồm:
Phẫu thuật cắt thực quản: Là phương pháp điều trị chính với các ca ung thư khu trú, có thể thực hiện bằng mổ mở, nội soi hoặc phẫu thuật robot.
Hóa trị và xạ trị: Được áp dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với nhau, trước hoặc sau phẫu thuật, đặc biệt trong các trường hợp bệnh tiến triển hoặc không thể phẫu thuật.
Liệu pháp miễn dịch: Là tiến bộ mới trong điều trị ung thư thực quản, đặc biệt trong giai đoạn di căn hoặc kháng hóa trị.
Liệu pháp nhắm trúng đích: Tác động trực tiếp vào các phân tử bất thường như HER2 – một thụ thể thường tăng sinh trong ung thư biểu mô tuyến, nhằm ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Chăm sóc hỗ trợ: bao gồm dinh dưỡng, giảm đau và hỗ trợ tâm lý, đóng vai trò quan trọng trong nâng cao chất lượng sống bệnh nhân.
Tiến bộ y học mới
Một số tiến bộ nổi bật trong chẩn đoán và điều trị ung thư thực quản đang được nghiên cứu và ứng dụng bao gồm:
Phát hiện sớm bằng công nghệ sinh học: như xét nghiệm biomarker (xét nghiệm dấu ấn sinh học) từ mẫu niêm mạc thực quản giúp phát hiện ung thư từ giai đoạn tiền lâm sàng.
Phẫu thuật ít xâm lấn: ứng dụng kỹ thuật nội soi hoặc robot giúp giảm đau sau mổ, rút ngắn thời gian hồi phục.
Liệu pháp miễn dịch tiên tiến: sử dụng các kháng thể đơn dòng để tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch, cải thiện kết quả điều trị ở bệnh nhân ung thư di căn.
► Phòng ngừa ung thư thực quản
Ung thư thực quản có thể được phòng ngừa thông qua thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ:
Ngưng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia.
Kiểm soát cân nặng, tránh béo phì.
Kiểm soát tốt bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và nội soi định kỳ để phát hiện sớm tổn thương Barrett thực quản.
Tăng cường chế độ ăn giàu rau xanh, hoa quả và chất xơ.
Tránh tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống quá nóng thường xuyên.

Xây dựng lối sống lành mạnh giúp ngăn ngừa ung thư thực quản.
► Tầm soát ung thư thực quản với kỹ thuật nội soi tiên tiến
Ung thư thực quản là một trong những bệnh lý ác tính nguy hiểm, thường được phát hiện muộn và có tiên lượng kém nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nhờ sự tiến bộ của y học hiện đại, bao gồm kỹ thuật nội soi chẩn đoán sớm, công nghệ hình ảnh tiên tiến và các phương pháp điều trị chuyên sâu, từ đó phát hiện sớm và điều trị hiệu quả, góp phần cải thiện rõ rệt chất lượng sống và tiên lượng cho người bệnh.
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng (EGD) hiện là phương pháp tối ưu để quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản, phát hiện sớm các bất thường như viêm, loét, tổn thương tiền ung thư và ung thư giai đoạn đầu. Nội soi còn cho phép sinh thiết mô tổn thương để xác định bản chất tế bào, từ đó giúp chẩn đoán chính xác và có hướng điều trị phù hợp.
Nhiều nghiên cứu cho thấy, nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân ung thư thực quản có thể lên tới 80–90%. Trong khi đó, nếu phát hiện ở giai đoạn muộn, tỷ lệ này giảm chỉ còn dưới 20%.
Tại Bệnh viện Quốc tế Mỹ (AIH), với hệ thống nội soi Olympus có chế độ nhuộm màu tổn thương tự động bằng chế độ quang học điện tử, chúng tôi triển khai chiến lược toàn diện nhằm phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư thực quản. Trong đó, kỹ thuật nội soi đóng vai trò then chốt, đặc biệt dành cho những đối tượng có nguy cơ cao như bệnh nhân bị trào ngược dạ dày thực quản mạn tính, người có Barrett thực quản, hoặc những người có tiền sử hút thuốc và sử dụng rượu bia lâu năm.
Nếu phát hiện Ung thư thực quản ở giai đoạn sớm, bác sĩ nội soi có thể cắt tổn thương ung thư qua nội soi mà không cần phải phẫu thuật, giúp bảo tồn chức năng thực quản, bệnh nhân sẽ tránh được một cuộc mổ, tối ưu hoá hiệu quả điều trị.
Nếu bạn đang nằm trong nhóm nguy cơ cao mắc ung thư thực quản, chẳng hạn như có tiền sử trào ngược dạ dày thực quản mạn tính, Barrett thực quản, hoặc thói quen hút thuốc, uống rượu bia lâu năm, thì việc chủ động tầm soát định kỳ là vô cùng cần thiết. Đừng để đến khi xuất hiện triệu chứng mới đi khám, hãy bảo vệ sức khỏe của bạn ngay từ hôm nay để phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời.
Đăng ký tầm soát ung thư thực quản, Quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline (028) 3910 9999 hoặc INBOX https://m.me/aih.com.vnđể được tư vấn chi tiết.
----------------------
Đăng ký khám và tư vấn tại Bệnh viện Quốc tế Mỹ (AIH)
☎Hotline: (028) 3910 9999
🌏Website: www.aih.com.vn
📍Địa chỉ: (Lối vào 199 Nguyễn Hoàng) Số 6, Đường Bắc Nam 3, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Để lại bình luận