Đặt lịch khám

LỆCH VÁCH NGĂN MŨI - NGUYÊN NHÂN THẦM LẶNG GÂY NGHẸT MŨI VÀ VIÊM XOANG KÉO DÀI

LỆCH VÁCH NGĂN MŨI - NGUYÊN NHÂN THẦM LẶNG GÂY NGHẸT MŨI VÀ VIÊM XOANG KÉO DÀI

01/10/2025

Vách ngăn mũi (nasal septum) là tấm ngăn giữa hai khoang mũi, gồm sụn và xương. Khi vách ngăn không nằm đúng đường giữa mà bị lệch hoặc biến dạng, nó có thể gây hẹp một bên mũi hoặc tạo trở kháng khí bất thường, dẫn đến nghẹt mũi, khó thở và ảnh hưởng thông khí xoang. 

Phân loại

  • Theo hình dạng: lệch đơn thuần, chữ S, có gai (spur) hoặc rãnh sâu.

  • Theo mức độ ảnh hưởng: nhẹ, trung bình, nặng — tương ứng với mức độ ảnh hưởng tới dòng khí và cơ học thoát dịch xoang.

  • Theo vị trí ảnh hưởng: lệch vùng trước (vùng van mũi), lệch vùng giữa hoặc lệch vùng sau.

Việc xác định loại lệch và vị trí là quan trọng để hướng dẫn chiến lược điều trị (nội hoặc phẫu thuật).

Nguyên nhân

1. Nguyên nhân bẩm sinh / phát triển

  • Vách ngăn có thể phát triển lệch trong giai đoạn bào thai hoặc tăng trưởng, do phát triển không đồng đều giữa sụn và xương.

  • Trong quá trình sinh, lực ép ngoài có thể làm cấu trúc sụn bị đổi hình (birth molding).

2. Nguyên nhân mắc phải

  • Chấn thương mũi: tai nạn, va đập trực tiếp vào mũi là nguyên nhân phổ biến khiến vách ngăn lệch hoặc gãy.

  • Viêm mũi xoang mạn tính: viêm kéo dài gây phù nề, sẹo hoặc co rút mô có thể kéo hoặc làm cong vách ngăn theo thời gian.

  • Phẫu thuật mũi trước đó: nếu kỹ thuật không tốt có thể làm vách ngăn bị biến dạng thứ phát.

  • Thay đổi cấu trúc theo tuổi tác: mô sụn và xương có thể giảm đàn hồi, mất độ ổn định theo tuổi, góp phần làm lệch thêm.

Artboard 1 copy 4-11
 

Triệu chứng

Lệch vách ngăn có thể không gây triệu chứng rõ ràng nếu không ảnh hưởng lớn. Khi có triệu chứng, thường gặp:

  • Nghẹt mũi hoặc cảm giác một bên mũi tắc

  • Khó thở qua mũi, đặc biệt khi nằm hoặc gắng sức

  • Chảy dịch mũi / dịch hậu mũi (post-nasal drip)

  • Viêm xoang tái phát / mạn tính — do khả năng thông lưu chất nhầy từ xoang bị giới hạn.

  • Chảy máu mũi (epistaxis) — vách lệch có thể khiến niêm mạc cọ vào dòng khí hoặc dễ khô, tăng nguy cơ chảy máu.

  • Nhức đầu hoặc áp lực vùng mặt.

  • Giảm khứu giác nếu dòng khí tới vùng khứu giác bị ảnh hưởng.

  • Âm thanh rít khi thở do dòng khí đi qua khe hẹp.

Ở những người có viêm xoang mãn tính, hậu quả của lệch vách ngăn có thể góp phần làm điều trị nội khoa khó đạt hiệu quả.

Artboard 1 copy 2-18
 

Chẩn đoán

Chẩn đoán chính xác cần kết hợp lâm sàng và hình ảnh:

1. Tiền sử và khám lâm sàng

  • Thăm dò triệu chứng: nghẹt mũi, chảy mũi, viêm xoang tái phát, chảy máu mũi.

  • Tiền sử chấn thương/ phẫu thuật mũi.

  • Quan sát bên ngoài mũi (có lệch vẹo, biến dạng).

2. Nội soi mũi

  • Dùng ống soi mềm hoặc cứng để quan sát trực tiếp vách ngăn, gai vách, nơi cọ vách đối diện, rãnh, mô niêm mạc xung quanh.

  • Tìm các điểm contact (chạm) hoặc cấu trúc gây cản trở dòng khí.

3. Chụp cắt lớp (CT / CBCT xoang – mũi)

  • Đánh giá hình thái vách ngăn, mức độ lệch, gai, rãnh, quan hệ vách với lỗ xoang, cấu trúc xương mũi.

  • CT cũng giúp phát hiện viêm xoang, polyp hoặc các bất thường khác.

4. Đánh giá chức năng hô hấp mũi

  • Rhinomanometry (đo thông khí mũi)

  • Acoustic rhinometry (đo diện tích tiết diện khoang mũi)

  • Trong nghiên cứu chuyên sâu, mô hình CFD có thể dùng để mô phỏng dòng khí và áp lực.

5. Đánh giá viêm xoang phối hợp

Nếu bệnh nhân có triệu chứng viêm xoang lâu ngày, CT xoang giúp xác định mức độ viêm, vị trí tắc nghẽn, quan hệ với vách ngăn lệch. 

Artboard 1-19
 

Điều trị

Mục tiêu điều trị là khôi phục thông khí mũi, giảm triệu chứng, cải thiện thoát dịch xoang và ngăn tái viêm xoang.

1. Nội khoa / hỗ trợ

  • Xịt corticosteroid mũi để giảm phù nề niêm mạc.

  • Thuốc kháng dị ứng nếu có viêm mũi dị ứng phối hợp.

  • Rửa mũi bằng dung dịch muối sinh lý.

  • Trong viêm xoang mạn, điều trị viêm nhiễm phối hợp (theo hướng dẫn Johns Hopkins cho viêm xoang mạn).

  • Điều chỉnh các yếu tố môi trường, tránh tác nhân kích thích.

Lưu ý: các biện pháp này không sửa cấu trúc lệch, chỉ giảm triệu chứng và viêm phối hợp.

Artboard 1 copy-21
 

2. Can thiệp phẫu thuật

Khi triệu chứng nặng, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống hoặc viêm xoang tái phát, phẫu thuật chỉnh vách ngăn (septoplasty) là lựa chọn được cân nhắc.

Quản lý sau mổ

  • Dùng đệm mũi (nasal splints) và băng mũi để ổn định vách trong giai đoạn đầu

  • Theo dõi chảy máu, nhiễm trùng

  • Hướng dẫn súc rửa mũi và giữ ẩm niêm mạc

  • Tái khám sau vài tuần/tháng để kiểm tra sự lành mô, sửa chữa nếu cần

Hiệu quả và hạn chế

  • Nếu phẫu thuật thành công, nhiều bệnh nhân cải thiện thông khí mũi rõ rệt và giảm triệu chứng viêm xoang.

  • Tuy nhiên, trong các ca tái mổ (revision) hoặc lệch phức tạp, việc đạt kết quả tối ưu đòi hỏi tay nghề cao và kế hoạch chỉnh hình kỹ lưỡng.

  • Nguy cơ biến chứng: chảy máu, sẹo, lỗ thủng vách mới, không giảm triệu chứng nếu nguyên nhân chủ yếu là viêm niêm mạc hoặc dị ứng hơn là cấu trúc.

Nguồn tham khảo:

Raffles Medical Group

Johns Hopkins Edu

Raffles Medical Group

Hopkins Medicine
 

  • bởi Admin AIH
  • Danh mục: Tin tức & Sự kiện

Để lại bình luận

Tin tức

Bác sĩ

Các chuyên gia tại AIH

Nguyễn Đình Mỹ

Nguyễn Đình Mỹ

Khoa tai mũi họng

Bác sĩ CKII Nguyễn Đình Mỹ nguyên là Trưởng khoa Tai Mũi Họng Bệnh viện Nguyễn Trãi, bệnh viện Hạng...