Book Now

VIÊM TAI NGOÀI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

VIÊM TAI NGOÀI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

07/10/2025

Viêm tai ngoài, còn gọi là otitis externa hay “swimmer’s ear” là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng lớp da ống tai ngoài. Bệnh thường gặp trong môi trường khí hậu ẩm, ở người hay tiếp xúc với nước (bơi, lặn), hoặc người có các yếu tố tiền sử viêm da dị ứng hoặc tổn thương tại ống tai. 

Quá trình viêm có thể xuất phát từ sự xâm nhập vi khuẩn hoặc nấm, nhất là khi lớp biểu mô da của ống tai bị tổn thương hoặc lớp bảo vệ tự nhiên bị mất cân bằng.

Viêm tai ngoài thường là cấp tính, nhưng nếu tái phát hoặc kéo dài có thể chuyển thành viêm mạn tính. Trong trường hợp đặc biệt (như ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy giảm miễn dịch), viêm tai ngoài có thể tiến triển nặng hơn, xâm lấn vào mô xương, gây viêm ngoại biên hoại tử (malignant otitis externa) – biến chứng nguy hiểm. 

Phân loại

  • Cấp tính (Acute otitis externa): Khởi phát nhanh, thường kéo dài dưới 6 tuần, triệu chứng rõ rệt như đau, ngứa, chảy dịch. 

  • Mạn tính (Chronic otitis externa): Triệu chứng kéo dài hoặc tái phát nhiều lần, có tổn thương da dai dẳng, lở loét, khô da, ngứa lâu ngày. 

  • Tái phát (Recurrent otitis externa): Các đợt viêm xuất hiện nhiều lần trong năm, thường do yếu tố thuận lợi như ẩm ướt hoặc dị ứng da ống tai. 

  • Viêm tai ngoài hoại tử / xâm lấn (Malignant / Necrotizing otitis externa): Là thể nặng, viêm lan đến mô xương và đáy sọ, thường gặp ở người đái tháo đường hoặc suy giảm miễn dịch, điều trị khó khăn, cần can thiệp mạnh. 

  • Otomycosis: Thể do nấm (Aspergillus, Candida), thường xuất hiện ở vùng khí hậu nóng ẩm, tái phát hoặc diễn tiến kéo dài. 

viem-tai-ngoai-5.jpg

Nguyên nhân và yếu tố thuận lợi

Vi khuẩn và nấm gây bệnh

  • Vi khuẩn: Trong viêm tai ngoài cấp tính, các vi khuẩn thường gặp gồm Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus, đôi khi Corynebacterium spp.

  • Nấm: Nấm chiếm ưu thế trong các trường hợp otomycosis hoặc trong viêm tái phát; Aspergillus spp. và Candida spp. là tác nhân phổ biến.

Yếu tố tổn thương da ống tai

  • Chà xát quá mức hoặc dùng que bông, kẹp tai làm trầy xước lớp da mỏng trong ống tai, khiến vi khuẩn dễ xâm nhập. 

  • Dị ứng da (eczema, viêm da cơ địa) hoặc viêm da tiếp xúc làm mất hàng rào bảo vệ tự nhiên. 

  • Ẩm ướt kéo dài: ví dụ sau khi bơi, nước kẹt lại trong ống tai làm môi trường thuận lợi cho vi khuẩn/nấm sinh sôi.

  • Việc sử dụng thiết bị tai trong (như tai nghe in-ear, máy trợ thính) hoặc bịt tai thường xuyên cũng góp phần cản trở thông khí, giữ ẩm và tăng nguy cơ viêm. 

  • Lượng ráy tai quá nhiều hoặc vón cục có thể làm cản nước thoát, tạo môi trường cho vi sinh vật.

Yếu tố cá nhân / hệ thống

  • Khí hậu nóng ẩm: đặc biệt ở vùng nhiệt đới như Singapore, Việt Nam, ẩm ướt dễ làm tăng nguy cơ viêm tai ngoài.

  • Đái tháo đường / suy giảm miễn dịch: người mắc bệnh này dễ diễn tiến nặng hơn và có nguy cơ viêm tai ngoài hoại tử.

  • Tuổi: thể viêm cấp hay gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng có xu hướng phổ biến hơn trong các nhóm hoạt động ngoài trời hoặc bơi lội. 

  • Tiền sử bệnh da vùng tai: người có viêm da, chàm, viêm tai ngoài tái phát dễ bị tổn thương lặp lại.

viem-tai-ngoai-4.jpg

Triệu chứng

Triệu chứng lâm sàng của viêm tai ngoài thường rõ rệt, bao gồm:

  • Đau (đặc biệt khi kéo hoặc chạm vào dái tai, hoặc ấn vào vành tai) là dấu hiệu cơ bản phân biệt với viêm tai giữa. 

  • Ngứa hoặc cảm giác khó chịu, kích ứng trong ống tai. 

  • Chảy dịch (mủ hoặc dịch viêm) từ ống tai, dịch thường có mùi hoặc đục. 

  • Sưng, đỏ của ống tai ngoài, da ống tai phù nề.

  • Giảm thính lực dẫn truyền tạm thời (do dịch hoặc phù nề che chắn ống tai) hoặc cảm giác đầy tai. 

  • Có thể kèm theo hạch ngoại vi vùng cổ, hoặc đau lan đến vùng đầu, hàm.

  • Trong các trường hợp nặng (như viêm hoại tử), có thể xuất hiện đau sâu, chảy mủ kéo dài, yếu thần kinh sọ nếu lan tới vùng đáy sọ.

Triệu chứng có thể biến đổi tùy theo mức độ viêm (nhẹ, vừa, nặng) và theo thời gian diễn tiến (cấp hay mạn).

viem-tai-ngoai-3.jpg

Chẩn đoán

Khai thác tiền sử & khám lâm sàng

  • Bác sĩ sẽ hỏi về diễn tiến triệu chứng, yếu tố thuận lợi (bơi lội, tiếp xúc nước, chấn thương ống tai, bệnh da, đái tháo đường,…).

  • Khám bằng otoscope: quan sát ống tai ngoài, ghi nhận đỏ, sưng, phù, dịch, màng nhĩ nếu nhìn được. Trong nhiều trường hợp, do phù nề và dịch, màng nhĩ không quan sát được.

  • Thử nghiệm ấn nhẹ vai tai hoặc kéo dái tai để kiểm tra tăng đau đặc hiệu.

  • Đánh giá mức độ đau, có sưng vùng xung quanh hoặc hạch bạch huyết vùng cổ hay không.

Cấy vi sinh / xét nghiệm sinh học

  • Trong các trường hợp nghi ngờ vi sinh bất thường, lờn kháng sinh, không đáp ứng điều trị ban đầu, bác sĩ có thể lấy mẫu dịch để nuôi cấy vi khuẩn hoặc nấm, xác định kháng sinh đồ.

  • Nếu nghi ngờ viêm tai ngoài hoại tử, có thể làm các xét nghiệm hình ảnh (CT scan, MRI) để đánh giá lan tỏa tổn thương, xâm lấn xương.

Hình ảnh & khảo sát phụ trợ

  • CT / MRI vùng sọ – tai: khi nghi ngờ lan rộng sang mô xương hoặc đáy sọ.

  • Đo thính lực / kiểm tra tai giữa (audiometry, tympanometry): để đánh giá xem có kèm viêm tai giữa hay ảnh hưởng dẫn truyền thính lực hay không (nếu tổn thương lan tới màng nhĩ).

Chẩn đoán phân biệt cần xem xét các tình trạng khác như viêm tai giữa, viêm da vùng tai, áp xe vùng tai, v.v.

Điều trị

Nguyên tắc chung

  • Giảm đau, giảm viêm, loại bỏ môi trường thuận lợi cho vi khuẩn/nấm (giữ tai khô)

  • Sử dụng thuốc điều trị tại chỗ (dung dịch nhỏ tai, thuốc tra tai) ưu tiên

  • Chăm sóc vệ sinh ống tai (ear toilet) nếu có dịch hoặc mảnh vụn bít tắc

  • Trong các trường hợp nặng hoặc biến chứng, điều trị toàn thân hoặc can thiệp phẫu thuật nếu cần

viem-tai-ngoai-2.jpg

Điều trị tại chỗ (thuốc nhỏ / tra tai)

  • Thuốc nhỏ tai kháng sinh + corticosteroid đối với viêm do vi khuẩn, để vừa diệt vi khuẩn vừa giảm viêm.

  • Trong trường hợp nhiễm nấm (otomycosis), sử dụng thuốc chống nấm tại chỗ (như clotrimazole) hoặc dung dịch chứa acid acetic, natri bicacbonat tùy trường hợp.

  • Nếu ống tai bị phù nề nhiều, bác sĩ có thể đặt wick (chỉ dẫn thuốc kéo dài) để thuốc tiếp xúc tốt hơn với phần sâu của ống tai.

  • Thuốc giảm đau (NSAID, acetaminophen) để giảm triệu chứng đau.

Điều trị toàn thân / nâng cao

  • Trong trường hợp viêm nhiễm lan rộng, đau nhiều, hoặc khi có yếu tố nguy cơ (đái tháo đường, suy giảm miễn dịch), bác sĩ có thể dùng kháng sinh toàn thân.

  • Với viêm tai ngoài hoại tử: cần điều trị kéo dài bằng kháng sinh đường tĩnh mạch, đồng thời làm sạch hoại tử, phẫu thuật nếu cần, theo dõi hình ảnh để đánh giá đáp ứng.

Theo dõi và phòng ngừa tái phát

  • Thường kiểm tra lại sau 2–3 ngày xem đáp ứng điều trị; nếu không cải thiện, cần đánh giá lại, thay đổi thuốc nhỏ tai hoặc thực hiện cấy vi sinh.

  • Bệnh nhân cần giữ tai khô trong suốt quá trình điều trị, tránh bơi lội hoặc để nước lọt vào tai.

  • Hướng dẫn bệnh nhân không tự ngoáy tai, không dùng vật cứng làm vệ sinh sâu ống tai.

  • Trong các trường hợp có tiền sử viêm ngoài tái phát, sử dụng dung dịch phòng ngừa (ví dụ dung dịch acid acetic pha loãng) sau khi bơi có thể cân nhắc.

Thời gian điều trị thông thường đối với viêm tai ngoài không biến chứng là khoảng 7–10 ngày nếu đáp ứng tốt. 

Nguồn tham khảo:

Johns Hopkins Medicine

Health Hub

Raffles Medical Group

----------------------  

Đăng ký khám và tư vấn tại Bệnh viện Quốc tế Mỹ (AIH) 
☎Hotline: (028) 3910 9999 
🌏Website: www.aih.com.vn 
📍Địa chỉ: (Lối vào 199 Nguyễn Hoàng) Số 6, Đường Bắc Nam 3, Phường Bình Trưng, TP. Hồ Chí Minh

  • by Admin AIH
  • In Tin tức & Sự kiện

Leave a comment

Latest News

Our Doctor

Professionals

Nguyễn Đình Mỹ

Nguyễn Đình Mỹ

Khoa tai mũi họng

Bác sĩ CKII Nguyễn Đình Mỹ nguyên là Trưởng khoa Tai Mũi Họng Bệnh viện Nguyễn Trãi, bệnh viện Hạng...