Book Now

VIÊM TAI GIỮA CẤP: BỆNH LÝ TAI MŨI HỌNG PHỔ BIẾN & NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý TRONG ĐIỀU TRỊ

VIÊM TAI GIỮA CẤP: BỆNH LÝ TAI MŨI HỌNG PHỔ BIẾN & NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý TRONG ĐIỀU TRỊ

22/09/2025

Viêm tai giữa cấp (AOM) là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ở khoang tai giữa, nằm phía sau màng nhĩ, đi kèm sự tích tụ dịch hoặc mủ. Tình trạng này có thể khởi phát sau các nhiễm trùng đường hô hấp trên. Ở trẻ em, viêm tai giữa cấp rất phổ biến do đường ống Eustachian chưa trưởng thành và hệ miễn dịch đang phát triển. Ở người lớn cũng có thể xảy ra, nhưng ít hơn và thường liên quan đến các bệnh lý đồng thời. 

Viêm tai giữa cấp thường biểu hiện cấp tính, có thể tự khỏi trong nhiều trường hợp nếu được quản lý hỗ trợ tốt; nhưng cũng có nguy cơ biến chứng nếu chẩn đoán hoặc điều trị chậm. 

Phân loại

Dựa vào các đặc điểm lâm sàng, thời gian và mức độ nghiêm trọng, viêm tai giữa cấp có thể được phân loại như sau:

  • Theo tuổi: trẻ nhỏ (như dưới 2 tuổi) và người lớn. Trẻ nhỏ thường có nguy cơ cao hơn, triệu chứng nặng hơn.

  • Theo mức độ nghiêm trọng / triệu chứng:

    • AOM nặng với triệu chứng đau dữ dội, sốt cao, khó chịu rõ rệt hoặc ảnh hưởng sinh hoạt

    • AOM nhẹ‐vừa với triệu chứng đau ít, có thể theo dõi nếu không có yếu tố nguy cơ. 

  • Theo thay đổi cấu trúc: có thủng màng nhĩ với chảy dịch (otorrhea) hay không.

  • Theo bệnh lý kéo dài/tái phát: nếu viêm tai giữa cấp xảy ra nhiều đợt hoặc không đáp ứng điều trị, hoặc có các biến chứng.

Artboard 1-15
 

Nguyên nhân

Các nguyên nhân chính của viêm tai giữa cấp được xác định như sau:

  • Vi sinh vật: Vi khuẩn và virus là tác nhân phổ biến. 

  • Virus đường hô hấp: Virus có thể gây nhiễm trùng trước, làm viêm niêm mạc mũi‐hầu, làm chức năng ống Eustachian giảm, từ đó tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. 

  • Yếu tố cơ địa: Trẻ nhỏ do cấu trúc ống Eustachian chưa hoàn thiện; người có viêm mũi, dị ứng, hoặc bệnh lý làm tắc Eustachian.

  • Yếu tố môi trường / ngoại sinh: tiếp xúc với những đợt nhiễm virus đường hô hấp trên, môi trường ô nhiễm, hút thuốc, thay đổi khí hậu, độ ẩm. 

Triệu chứng

Triệu chứng lâm sàng của viêm tai giữa cấp biến đổi tùy tuổi và mức độ tổn thương, gồm:

  • Đau tai (otalgia), thường là đau cấp, có thể tăng khi nằm.

  • Sốt, đặc biệt ở trẻ em, có thể sốt nhẹ hoặc cao.

  • Giảm thính lực tạm thời do dịch trong tai giữa làm giảm truyền âm thanh.

  • Cảm giác đầy, áp lực tai giữa.

  • Chảy dịch tai (otorrhea) nếu màng nhĩ bị thủng.

  • Ở trẻ nhỏ: quấy khóc, khó ngủ, ăn kém, có thể nôn hoặc mất ngủ do đau

Artboard 1 copy 2-14
 

Chẩn đoán

Chẩn đoán viêm tai giữa cấp dựa vào kết hợp lịch sử bệnh, khám lâm sàng và khi cần, các xét nghiệm hỗ trợ:

1. Tiền sử bệnh:

  • Khởi phát nhanh các triệu chứng đau tai, sốt, khó chịu.

  • Có tiền sử nhiễm trùng đường hô hấp trên.

2. Khám lâm sàng:

  • Soi tai (otoscopy) để kiểm tra màng nhĩ: tìm màng nhĩ phồng, đỏ, mất bóng phản chiếu ánh sáng (light reflex), giảm tính di động nếu dùng otoscope có bóng hơi (pneumatic otoscope).

  • Xác định có dịch trong tai giữa (middle ear effusion).

3. Xét nghiệm hỗ trợ:

  • Tympanometry để đo áp suất tai giữa và đánh giá di động màng nhĩ.

  • Audiometry nếu nghi ngờ mất thính lực kéo dài hoặc sau khi viêm tai giữa cấp tái phát hoặc có biến chứng.

Artboard 1 copy 3-13
 

Điều trị

Điều trị của viêm tai giữa cấp tập trung vào kiểm soát đau, cân nhắc sử dụng kháng sinh, và can thiệp y tế chuyên khoa nếu cần.

1. Giảm đau

  • Sử dụng thuốc giảm đau/ hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen để kiểm soát đau và sốt.

  • Có thể dùng thuốc nhỏ tai nếu màng nhĩ nguyên vẹn và có chỉ định của bác sĩ.

2. Quan sát và sử dụng kháng sinh

  • Trong trường hợp triệu chứng nhẹ, không có yếu tố nguy cơ, bác sĩ có thể theo dõi trước 48-72 giờ để xem có khỏi tự nhiên nếu không nặng.

  • Nếu triệu chứng nặng, đau nhiều, sốt cao, trẻ nhỏ dưới độ tuổi nhất định, hoặc có chảy dịch tai, thì bắt đầu kháng sinh sớm.

3. Lựa chọn kháng sinh

  • Amoxicillin thường là lựa chọn đầu tay nếu không có chống chỉ định. 

  • Nếu có chống chỉ định với penicillin hoặc nếu điều trị đầu tiên thất bại, bác sĩ có thể chọn phối hợp amoxicillin-clavulanate hoặc các kháng sinh phù hợp theo vi khuẩn địa phương.

4. Theo dõi và điều chỉnh điều trị

  • Nếu sau 48-72 giờ điều trị hoặc quan sát mà không cải thiện hoặc có dấu hiệu xấu đi, cần tái khám để xem có cần đổi kháng sinh hoặc can thiệp thêm.

  • Đánh giá thính lực nếu dịch tai giữa còn tồn tại lâu dài hoặc sau nhiều đợt AOM.

5. Phẫu thuật / chuyên khoa: trong các trường hợp có biến chứng như thủng màng nhĩ lớn, chảy mủ kéo dài, có thể cần phẫu thuật tai hoặc màng nhĩ (myringotomy), ống thông khí (tympanostomy tubes) để dẫn lưu dịch và giảm áp lực tai giữa.

 

Nguồn tham khảo:

Raffles Medical Group

Johns Hopkins Medicine

Hopkins Guides

----------------------  

Đăng ký khám và tư vấn tại Bệnh viện Quốc tế Mỹ (AIH) 
☎Hotline: (028) 3910 9999 
🌏Website: www.aih.com.vn 
📍Địa chỉ: (Lối vào 199 Nguyễn Hoàng) Số 6, Đường Bắc Nam 3, Phường Bình Trưng, TP. Hồ Chí Minh
 

  • by Admin AIH
  • In Tin tức & Sự kiện

Leave a comment

Latest News

Our Doctor

Professionals

Nguyễn Đình Mỹ

Nguyễn Đình Mỹ

Khoa tai mũi họng

Bác sĩ CKII Nguyễn Đình Mỹ nguyên là Trưởng khoa Tai Mũi Họng Bệnh viện Nguyễn Trãi, bệnh viện Hạng...